• 从日期 30/09/2021
  • 3
  • 总行程距离 km
  • 地方 13 地方
  • 注释
  • 评测
天 1 6 地方
  • 07:00
    自由

    Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 10:44
    500,000 đ

    Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

  • 14:41
    自由

    Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 16:22
    46,000 đ

    Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 20:09
    500,000 đ

    Phường Sông Cầu, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

  • 22:22
    自由

    Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

天 2 4 地方
  • 08:00
    自由

    Xã Cẩm Giàng, Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn

  • 09:50
    22,000 đ

    Xã Quảng Khê, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 13:20
    自由

    Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 17:28
    10,000 đ

    Thị trấn Yến Lạc, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn

天 3 3 地方
  • 07:30
    自由

    Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 08:24
    自由

    Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

  • 09:18
    500,000 đ

    Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

评论和评论

评测
承滴盘
( 注释)

登录评论

你需要 要么 寄存器 新帐户留下评论。